Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
8h00 - 17h00 ( Thứ 2 - Thứ 7 )
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Vui lòng điền thông tin form bên dưới để chúng tôi liên hệ gởi báo giá cho quý khách!
Showing all 98 results
Z-IS/SPE-1TE, Khoá liên động (Switching Interlocks without lock), sử dụng cho FAZ, PLS
Z-USD/115, Bảo vệ thấp áp (Undervoltage release), delayed 0.4s, điện áp 115VAC, Terminal loại bắt vít, sử dụng cho FAZ, PLS
Z-USD/230, Bảo vệ thấp áp (Undervoltage release), delayed 0.4s, điện áp 230VAC, Terminal loại bắt vít, sử dụng cho FAZ, PLS
Z-USA/400, Bảo vệ thấp áp (Undervoltage release), undelayed, điện áp 400VAC, Terminal loại bắt vít, sử dụng cho FAZ, PLS
Z-USA/230, Bảo vệ thấp áp (Undervoltage release), undelayed, điện áp 230VAC, Terminal loại bắt vít, sử dụng cho FAZ, PLS
Z-USA/115, Bảo vệ thấp áp (Undervoltage release), undelayed, điện áp 115VAC, Terminal loại bắt vít, sử dụng cho FAZ, PLS
ZP-LHASA/230, Cuộn cắt (Shunt trip), điện áp 110 – 425 (VAC), loại chụp (Snapped on) trên mặt, sử dụng cho loại PLHT
ZP-LHASA/24, Cuộn cắt (Shunt trip), điện áp 12 – 60 (VAC), loại chụp (Snapped on) trên mặt, sử dụng cho loại PLHT
ZP-ASA/230, Cuộn cắt (Shunt trip), điện áp 110 – 425 (VAC), loại chụp (Snapped on) trên mặt, sử dụng cho loại FAZ, PLS
ZP-ASA/24, Cuộn cắt (Shunt trip), điện áp 12 – 110 (VAC), loại chụp (Snapped on) trên mặt, sử dụng cho loại FAZ, PLS
Z-ASA/230, Cuộn cắt (Shunt trip), điện áp 110 – 425 (VAC), loại dán (Glued on) trên mặt, sử dụng cho loại FAZ, PLS
Z-ASA/24, Cuộn cắt (Shunt trip), điện áp 12 – 100 (VAC), loại dán (Glued on) trên mặt, sử dụng cho loại FAZ, PLS
Z-KAM, Mô đun RCD, phụ kiện gắn kèm với loại PFL
Z-FAM, Mô đun RCD, phụ kiện gắn kèm với loại PFIM
Z-IHK-NA, Tiếp điểm phụ, 1NO/1NC, loại chụp (snap), phụ kiện gắn kèm với loại FAZ-NA, FAZ-RT
ZP-NHK, Tiếp điểm phụ, 2CO, loại chụp (snap), phụ kiện gắn kèm với loại FAZ, PLS, PFL
ZP-WHK, Tiếp điểm phụ, 1CO, loại chụp (snap), phụ kiện gắn kèm với loại FAZ, PLS, PFL
ZP-IHK, Tiếp điểm phụ, 1NO/1NC, loại chụp (snap), phụ kiện gắn kèm với loại FAZ, PLS, PFL
Z-LHK, Tiếp điểm phụ, 1NO/1NC, loại bắt ốc (screw), phụ kiện gắn kèm với loại PLHT
Z-NHK, Tiếp điểm phụ, 2CO, loại bắt ốc (screw), phụ kiện gắn kèm với loại FAZ, PLS, PFL, PFIM
Z-AHK, Tiếp điểm phụ, 1NO/1NC, loại bắt ốc (screw), phụ kiện gắn kèm với loại FAZ, PLS, PFL
Z-HK, Tiếp điểm phụ, 1NO/1NC, loại bắt ốc (screw), phụ kiện gắn kèm với loại PFIM, loại bắt ốc
PFL10-40/1N/C/03, PFL10 RCCB, 40A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL10-40/1N/C/003, PFL10 RCCB, 40A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL10-32/1N/C/03, PFL10 RCCB, 32A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL10-32/1N/C/003, PFL10 RCCB, 32A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL10-25/1N/C/03, PFL10 RCCB, 25A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL10-25/1N/C/003, PFL10 RCCB, 25A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL10-20/1N/C/03, PFL10 RCCB, 20A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL10-20/1N/C/003, PFL10 RCCB, 20A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL10-16/1N/C/03, PFL10 RCCB, 16A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL10-16/1N/C/003, PFL10 RCCB, 16A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL10-16/1N/C/001, PFL10 RCCB, 16A/1P+N, 10mA, Loại C
PFL10-13/1N/C/03, PFL10 RCCB, 13A/1P+N, 300mA, Loại C
PL10-13/1N/C/003F, PFL10 RCCB, 13A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL10-13/1N/C/001, PFL10 RCCB, 13A/1P+N, 10mA, Loại C
PFL10-10/1N/C/03, PFL10 RCCB, 10A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL10-10/1N/C/003, PFL10 RCCB, 10A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL10-10/1N/C/001, PFL10 RCCB, 10A/1P+N, 10mA, Loại C
PFL10-6/1N/C/03, PFL10 RCCB, 6A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL10-6/1N/C/003, PFL10 RCCB, 6A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL10-6/1N/C/001, PFL10 RCCB, 6A/1P+N, 10mA, Loại C
PFL9-40/1N/C/03, PFL9 RCCB, 40A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL9-40/1N/C/003, PFL9 RCCB, 40A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL9-32/1N/C/03, PFL9 RCCB, 32A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL9-32/1N/C/003, PFL9 RCCB, 32A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL9-25/1N/C/03, PFL9 RCCB, 25A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL9-25/1N/C/003, PFL9 RCCB, 25A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL9-20/1N/C/03, PFL9 RCCB, 20A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL9-20/1N/C/003, PFL9 RCCB, 20A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL9-16/1N/C/03, PFL9 RCCB, 16A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL9-16/1N/C/003, PFL9 RCCB, 16A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL9-16/1N/C/001, PFL9 RCCB, 16A/1P+N, 10mA, Loại C
PFL9-13/1N/C/03, PFL9 RCCB, 13A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL9-13/1N/C/003, PFL9 RCCB, 13A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL9-13/1N/C/001, PFL9 RCCB, 13A/1P+N, 10mA, Loại C
PFL9-10/1N/C/03, PFL9 RCCB, 10A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL9-10/1N/C/003, PFL9 RCCB, 10A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL9-10/1N/C/001, PFL9 RCCB, 10A/1P+N, 10mA, Loại C
PFL9-6/1N/C/03, PFL9 RCCB, 6A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL9-6/1N/C/003, PFL9 RCCB, 6A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL9-6/1N/C/001, PFL9 RCCB, 6A/1P+N, 10mA, Loại C
PFIM-100/4/03-U, PFIM-U RCCB, 100A/4P, 300mA
PFIM-80/4/03-U, PFIM-U RCCB, 80A/4P, 300mA
PFIM-63/4/03-U, PFIM-U RCCB, 63A/4P, 300mA
PFIM-63/4/01-U, PFIM-U RCCB, 63A/4P, 100mA
PFIM-40/4/03-U, PFIM-U RCCB, 40A/4P, 300mA
PFIM-40/4/01-U, PFIM-U RCCB, 40A/4P, 100mA
PFIM-100/4/03, PFIM RCCB, 100A/4P, 300mA
PFIM-100/4/01, PFIM RCCB, 100A/4P, 100mA
PFIM-100/4/003, PFIM RCCB, 100A/4P, 30mA
PFIM-80/4/03, PFIM RCCB, 80A/4P, 300mA
PFIM-80/4/01, PFIM RCCB, 80A/4P, 100mA
PFIM-80/4/003, PFIM RCCB, 80A/4P, 30mA
PFIM-63/4/03, PFIM RCCB, 63A/4P, 300mA
PFIM-63/4/01, PFIM RCCB, 63A/4P, 100mA
PFIM-63/4/003, PFIM RCCB, 63A/4P, 30mA
PFIM-40/4/03, PFIM RCCB, 40A/4P, 300mA
PFIM-40/4/01, PFIM RCCB, 40A/4P, 100mA
PFIM-40/4/003, PFIM RCCB, 40A/4P, 30mA
PFIM-25/4/03, PFIM RCCB, 25A/4P, 300mA
PFIM-25/4/01, PFIM RCCB, 25A/4P, 100mA
PFIM-25/4/003, PFIM RCCB, 25A/4P, 30mA
PFIM-100/2/03, PFIM RCCB, 100A/2P, 300mA
PFIM-100/2/01, PFIM RCCB, 100A/2P, 100mA
PFIM-100/2/003, PFIM RCCB, 100A/2P, 30mA
PFIM-80/2/03, PFIM RCCB, 80A/2P, 300mA
PFIM-80/2/01, PFIM RCCB, 80A/2P, 100mA
PFIM-80/2/003, PFIM RCCB, 80A/2P, 30mA
PFIM-63/2/03, PFIM RCCB, 63A/2P, 300mA
PFIM-63/2/01, PFIM RCCB, 63A/2P, 100mA
PFIM-63/2/003, PFIM RCCB, 63A/2P, 30mA
PFIM-40/2/03, PFIM RCCB, 40A/2P, 300mA
PFIM-40/2/01, PFIM RCCB, 40A/2P, 100mA
PFIM-40/2/003, PFIM RCCB, 40A/2P, 30mA
PFIM-25/2/03, PFIM RCCB, 25A/2P, 300mA
PFIM-25/2/01, PFIM RCCB, 25A/2P, 100mA
PFIM-25/2/003, PFIM RCCB, 25A/2P, 30mA