Tổng số phụ: 0 VNĐ
Xem giỏ hàngThanh toán
8h00 - 17h00 ( Thứ 2 - Thứ 7 )
Tra cứu lỗi Biến tần, Servo Yaskawa
.
Etiam rhoncus, maecenas rhoncus sem quam atnum vitae sapien.
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Vui lòng điền thông tin form bên dưới để chúng tôi liên hệ gởi báo giá cho quý khách!
Hiển thị 101–200 của 3758 kết quả
GE0500T4
GE0400T4
GE0315T4
GE0251T4
GE0250T4
GE0200T4
GE0160T4
GE1600
GE1000
GE0800
GE0630
GE0500
GE0400
GE0315
GE0251
GE0250
GE0200
GE0160
GAX7500AN
GAX7300AN
GAX7200AN
GAX7150AN
Z-IS/SPE-1TE, Khoá liên động (Switching Interlocks without lock), sử dụng cho FAZ, PLS
Z-USD/115, Bảo vệ thấp áp (Undervoltage release), delayed 0.4s, điện áp 115VAC, Terminal loại bắt vít, sử dụng cho FAZ, PLS
Z-USD/230, Bảo vệ thấp áp (Undervoltage release), delayed 0.4s, điện áp 230VAC, Terminal loại bắt vít, sử dụng cho FAZ, PLS
Z-USA/400, Bảo vệ thấp áp (Undervoltage release), undelayed, điện áp 400VAC, Terminal loại bắt vít, sử dụng cho FAZ, PLS
Z-USA/230, Bảo vệ thấp áp (Undervoltage release), undelayed, điện áp 230VAC, Terminal loại bắt vít, sử dụng cho FAZ, PLS
Z-USA/115, Bảo vệ thấp áp (Undervoltage release), undelayed, điện áp 115VAC, Terminal loại bắt vít, sử dụng cho FAZ, PLS
ZP-LHASA/230, Cuộn cắt (Shunt trip), điện áp 110 – 425 (VAC), loại chụp (Snapped on) trên mặt, sử dụng cho loại PLHT
ZP-LHASA/24, Cuộn cắt (Shunt trip), điện áp 12 – 60 (VAC), loại chụp (Snapped on) trên mặt, sử dụng cho loại PLHT
ZP-ASA/230, Cuộn cắt (Shunt trip), điện áp 110 – 425 (VAC), loại chụp (Snapped on) trên mặt, sử dụng cho loại FAZ, PLS
ZP-ASA/24, Cuộn cắt (Shunt trip), điện áp 12 – 110 (VAC), loại chụp (Snapped on) trên mặt, sử dụng cho loại FAZ, PLS
Z-ASA/230, Cuộn cắt (Shunt trip), điện áp 110 – 425 (VAC), loại dán (Glued on) trên mặt, sử dụng cho loại FAZ, PLS
Z-ASA/24, Cuộn cắt (Shunt trip), điện áp 12 – 100 (VAC), loại dán (Glued on) trên mặt, sử dụng cho loại FAZ, PLS
Z-KAM, Mô đun RCD, phụ kiện gắn kèm với loại PFL
Z-FAM, Mô đun RCD, phụ kiện gắn kèm với loại PFIM
Z-IHK-NA, Tiếp điểm phụ, 1NO/1NC, loại chụp (snap), phụ kiện gắn kèm với loại FAZ-NA, FAZ-RT
ZP-NHK, Tiếp điểm phụ, 2CO, loại chụp (snap), phụ kiện gắn kèm với loại FAZ, PLS, PFL
ZP-WHK, Tiếp điểm phụ, 1CO, loại chụp (snap), phụ kiện gắn kèm với loại FAZ, PLS, PFL
ZP-IHK, Tiếp điểm phụ, 1NO/1NC, loại chụp (snap), phụ kiện gắn kèm với loại FAZ, PLS, PFL
Z-LHK, Tiếp điểm phụ, 1NO/1NC, loại bắt ốc (screw), phụ kiện gắn kèm với loại PLHT
Z-NHK, Tiếp điểm phụ, 2CO, loại bắt ốc (screw), phụ kiện gắn kèm với loại FAZ, PLS, PFL, PFIM
Z-AHK, Tiếp điểm phụ, 1NO/1NC, loại bắt ốc (screw), phụ kiện gắn kèm với loại FAZ, PLS, PFL
Z-HK, Tiếp điểm phụ, 1NO/1NC, loại bắt ốc (screw), phụ kiện gắn kèm với loại PFIM, loại bắt ốc
PFL10-40/1N/C/03, PFL10 RCCB, 40A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL10-40/1N/C/003, PFL10 RCCB, 40A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL10-32/1N/C/03, PFL10 RCCB, 32A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL10-32/1N/C/003, PFL10 RCCB, 32A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL10-25/1N/C/03, PFL10 RCCB, 25A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL10-25/1N/C/003, PFL10 RCCB, 25A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL10-20/1N/C/03, PFL10 RCCB, 20A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL10-20/1N/C/003, PFL10 RCCB, 20A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL10-16/1N/C/03, PFL10 RCCB, 16A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL10-16/1N/C/003, PFL10 RCCB, 16A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL10-16/1N/C/001, PFL10 RCCB, 16A/1P+N, 10mA, Loại C
PFL10-13/1N/C/03, PFL10 RCCB, 13A/1P+N, 300mA, Loại C
PL10-13/1N/C/003F, PFL10 RCCB, 13A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL10-13/1N/C/001, PFL10 RCCB, 13A/1P+N, 10mA, Loại C
PFL10-10/1N/C/03, PFL10 RCCB, 10A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL10-10/1N/C/003, PFL10 RCCB, 10A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL10-10/1N/C/001, PFL10 RCCB, 10A/1P+N, 10mA, Loại C
PFL10-6/1N/C/03, PFL10 RCCB, 6A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL10-6/1N/C/003, PFL10 RCCB, 6A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL10-6/1N/C/001, PFL10 RCCB, 6A/1P+N, 10mA, Loại C
PFL9-40/1N/C/03, PFL9 RCCB, 40A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL9-40/1N/C/003, PFL9 RCCB, 40A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL9-32/1N/C/03, PFL9 RCCB, 32A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL9-32/1N/C/003, PFL9 RCCB, 32A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL9-25/1N/C/03, PFL9 RCCB, 25A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL9-25/1N/C/003, PFL9 RCCB, 25A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL9-20/1N/C/03, PFL9 RCCB, 20A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL9-20/1N/C/003, PFL9 RCCB, 20A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL9-16/1N/C/03, PFL9 RCCB, 16A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL9-16/1N/C/003, PFL9 RCCB, 16A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL9-16/1N/C/001, PFL9 RCCB, 16A/1P+N, 10mA, Loại C
PFL9-13/1N/C/03, PFL9 RCCB, 13A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL9-13/1N/C/003, PFL9 RCCB, 13A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL9-13/1N/C/001, PFL9 RCCB, 13A/1P+N, 10mA, Loại C
PFL9-10/1N/C/03, PFL9 RCCB, 10A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL9-10/1N/C/003, PFL9 RCCB, 10A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL9-10/1N/C/001, PFL9 RCCB, 10A/1P+N, 10mA, Loại C
PFL9-6/1N/C/03, PFL9 RCCB, 6A/1P+N, 300mA, Loại C
PFL9-6/1N/C/003, PFL9 RCCB, 6A/1P+N, 30mA, Loại C
PFL9-6/1N/C/001, PFL9 RCCB, 6A/1P+N, 10mA, Loại C
PFIM-100/4/03-U, PFIM-U RCCB, 100A/4P, 300mA
PFIM-80/4/03-U, PFIM-U RCCB, 80A/4P, 300mA
PFIM-63/4/03-U, PFIM-U RCCB, 63A/4P, 300mA
PFIM-63/4/01-U, PFIM-U RCCB, 63A/4P, 100mA
PFIM-40/4/03-U, PFIM-U RCCB, 40A/4P, 300mA
PFIM-40/4/01-U, PFIM-U RCCB, 40A/4P, 100mA
PFIM-100/4/03, PFIM RCCB, 100A/4P, 300mA
PFIM-100/4/01, PFIM RCCB, 100A/4P, 100mA
PFIM-100/4/003, PFIM RCCB, 100A/4P, 30mA
PFIM-80/4/03, PFIM RCCB, 80A/4P, 300mA
PFIM-80/4/01, PFIM RCCB, 80A/4P, 100mA
PFIM-80/4/003, PFIM RCCB, 80A/4P, 30mA
PFIM-63/4/03, PFIM RCCB, 63A/4P, 300mA
PFIM-63/4/01, PFIM RCCB, 63A/4P, 100mA
PFIM-63/4/003, PFIM RCCB, 63A/4P, 30mA